(Theo Quyết định số 1693/QĐ-BXD ngày 30/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng)
Stt | Họ tên | Chức vụ | Cơ quan công tác | Chuyên môn | Lĩnh vực phụ trách |
1 | PGS.TS. Lê Trung Thành | Trưởng Ban |
Viện trưởng – Viện Vật liệu xây dựng | Vật liệu, bê tông |
Phụ trách chung |
2 | TS. Hoàng Minh Đức | Thành viên | Giám đốc Viện Bê tông Viện KHCNXD |
Bê tông | Vữa và bê tông |
3 | TS. Trần Bá Việt | Thành viên | Phó Chủ tịch, Tổng thư ký Hội Bê tông VN Trưởng Ban TC Bê tông cốt thép TCVN/TC 71 |
Bê tông | Vữa và bê tông |
4 | PGS.TS. Lương Đức Long | Thành viên | Nguyên Viện trưởng – Viện Vật liệu xây dựng | Vật liệu, xi măng |
Xi măng, vôi |
5 | TS. Lưu Thị Hồng | Thành viên | Phó Viện trưởng – Viện Vật liệu xây dựng | Vật liệu, xi măng |
Xi măng, vôi |
6 | TS. Nguyễn Thành Đông | Thành viên | Trưởng Bộ môn Silicat – Trường ĐHBK Thành viên Ban KT: Sản phẩm Gốm xây dựng TCVN/TC 189 |
Gốm sứ | Gốm sứ XD |
7 | KS. Nguyễn Thế Hùng | Thành viên | Phó Chủ tịch-Hội Bê tông Việt nam Trưởng ban TC Vật liệu chịu lửa TCVN/TC 33 |
Vật liệu | Vật liệu chịu lửa |
8 | KS.Nguyễn Huy Thắng | Thành viên | Tổng Thư ký Hiệp Hội kính và Thủy tinh VN |
Kính xây dựng |
Kính xây dựng |
9 | PGS.TS. Nguyễn Phan Thiết | Thành viên | Trường Đại học Lâm nghiệp Trưởng Ban KT Ván gỗ nhân tạo TC 89 và Gỗ kết cấu TC 165 |
Vật liệu gỗ | Vật liệu gỗ |
10 | ThS. Nguyễn Văn Huynh | Thành viên | Phó Viện trưởng – Viện Vật liệu xây dựng | Vật liệu polyme | Thạch cao, vật liệu lợp |
11 | PGS.TS. Phạm Ngọc Lân | Thành viên | Trường Đại học KHTN Trưởng Ban KT Sơn và vec ni TC 35 |
Vật liệu polyme | Sơn và véc ni |
12 | GS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy | Thành viên | Đại học Công nghệ GTVT | Vật liệu polyme | Cao su, chất dẻo |
13 | GS.TS. Nguyễn Việt Anh | Thành viên | Viện trưởng – Viện KH & KT môi trường | KT Hạ tầng | Ống cấp thoát nước |
14 | TS. Bùi Danh Đại | Thành viên | Bộ môn VLXD, Đại học XD | Vật liệu | VLXD chung |
15 | GS.TS.Trương Quốc Thành | Thành viên | Bộ môn Cơ giới hóa -Trường Đại học xây dựng Trưởng Ban KT Cần cẩu TC 96 |
Cơ khí xây dựng |
Máy và TB XD |
16 | TS. Ngô Tất Thắng | Thành viên | Phó Viện trưởng – Viện Nghiên cứu phát triển TC chất lượng (ISSQ) | Máy xây dựng |
Máy và TB XD |
17 | TS. Nguyễn Hùng Minh | Thành viên | Viện KHCN Xây dựng | Vật liệu xây dựng |
Bê tông |
18 | ThS. Nguyễn Minh Quỳnh | Thư ký Ban | Giám đốc TT Kiểm định VLXD Viện Vật liệu xây dựng |
Gốm sứ, Thủy tinh |
Gốm sứ XD |